Máy ảnh không gương lật Olympus OM-D E-M10 Mark IV (Màu Đen) – Nhỏ gọn, đa chức năng, hiệu suất vượt trội
Olympus OM-D E-M10 Mark IV là một chiếc máy ảnh nhỏ gọn, thanh lịch nhưng vần được trang bị những công nghệ tiên tiến từ dòng máy cao cấp của Olympus. Trang bị cảm biến 20.3MP Micro Four Thirds kèm vi xử lý hình ảnh TruePic VIII, E-M10 Mark IV cho phép quay video UHD 4K, chụp liên tiếp với tốc độ 8.7 khung hình/giây, và dãy ISO linh hoạt từ 200-25600, phù hợp với nhiều điều kiện ánh sáng.
Hệ thống làm nét tự động tính toán với 121 điểm làm nét giúp bắt nét nhanh chóng và chính xác, đặc biệt hữu dụng khi chụp đối tượng chuyển động. Bên cạnh đó, hệ thống chống rung 5 trục trong thân máy giúp giảm đến 4.5 stop rung lắc, cho phép chụp ảnh cầm tay đệp hơn.
Thiết kế nhỏ gọn, màn hình xoay lật linh hoạt
Mặc dù gón gàng, E-M10 Mark IV vẫn được trang bị màn hình LCD 3.0″ độ phân giải 1.04 triệu điểm, có thể lật xuống 180° hoặc ngừng lên 80°, giúp linh hoạt trong nhiều góc chụp, kể cả tự sương hay selfie. Kính ngăm điện tử OLED 2.36 triệu điểm giúp người dùng quan sát rõ nét, hạn chế biến dạng hình ảnh.
Kết nối Wi-Fi và Bluetooth tích hợp cho phép chuyển đổ ảnh không dây sang điện thoại hoặc máy tính bảng, cũng như điều khiển máy ảnh từ xa.
Hệ thống chống rung 5 trục – Giảm rung hiệu quả cao
Hệ thống chống rung trong thân máy giúp giảm tối đa 4.5 stop rung lắc, đặc biệt hữu dụng khi sử dụng ống kính tele, chụp macro hoặc phơi sáng lâu. Hệ thống này hoạt động trên 5 trục, bao gồm xoay dọc, xoay ngang, dịch ngang, dịch dọc và xoay tròn.
Hệ thống AF 121 điểm – Làm nét chính xác
Hệ thống AF đối tượng với 121 điểm giúp bắt nét nhanh và chính xác. Thuật toán nhận diện đối tượng từ dòng E-M1X giúp theo dõi chủ đề thể thao hiệu quả, trong khi chức năng nhận diện khuôn mặt và mắt giúp làm nét tự động khi chụp chân dung.
Ống kính Olympus M.Zuiko Digital ED 14-42mm f/3.5-5.6 EZ (Màu Đen)
Ống kính pancake siêu nhỏ gọn 14-42mm f/3.5-5.6 EZ là một lựa chọn linh hoạt cho máy ảnh Micro Four Thirds, tương đương tiêu cự 28-84mm. Hệ thống quang học cao cấp với các thấu kính phi cầu và chống tản sáng giúp đạt độ sắc nét cao, giảm ố nhiễu và tăng độ chính xác màu sắc.
Hãy sế hữu ngay chiếc máy ảnh này để thể hiện tài năng nhiếp ảnh của bạn!
Thông Số Kỹ Thuật Olympus E-M10 Mark IV
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Ngàm ống kính | Micro Four Thirds |
Độ phân giải cảm biến | Thực tế: 21.8 Megapixel Hiệu dụng: 20.3 Megapixel (5184 x 3888) |
Kích thước cảm biến | 17.4 x 13 mm (Four Thirds) MOS |
Chống rung | Dịch chuyển cảm biến 5 trục |
ISO | 200 – 25.600 (Mở rộng: 100 – 25.600) |
Quay video nội bộ | H.264/MOV 4K UHD (3840 x 2160) @ 23.98/25/29.97 fps (102 Mb/s) Full HD (1920 x 1080p) @ 23.98/25/29.97/50/59.94 fps (18 – 52 Mb/s) HD (1280 x 720) @ 23.98/25/29.97/50/59.94 fps (10 – 26 Mb/s) |
Quay video qua HDMI | 4K UHD (3840 x 2160) @ tối đa 29.97 fps |
Khe thẻ nhớ | 1 khe SD/SDHC/SDXC (Hỗ trợ UHS-II) |
Cổng kết nối | Video: 1 x Micro-HDMI Âm thanh: Không USB: 1 x Micro-USB (USB 2.0, kiêm sạc) |
Kết nối không dây | Wi-Fi 4 (802.11n), Bluetooth 4.2 |
Màn hình | Cảm ứng LCD lật 180° |
Pin | BLS-50 (7.2V, 1175 mAh), chụp khoảng 360 ảnh |
Hệ số crop | 2x (so với Full Frame) |
Loại chụp | Ảnh tĩnh & Video |
Tốc độ màn trập | Màn trập cơ học: 1/4000 – 60 giây Màn trập điện tử: 1/16000 – 60 giây Màn trập điện tử màn trước: 1/320 – 60 giây Chế độ Bulb/Time: Tối đa 3 giờ |
Đo sáng | Trung bình toàn khung, đa vùng, điểm |
Chế độ phơi sáng | Ưu tiên khẩu độ, tự động, thủ công, lập trình, ưu tiên tốc độ |
Bù sáng | -5 đến +5 EV (bước 1/3, 1/2, 1 EV) |
Cân bằng trắng | 2000 – 14.000K, các chế độ Auto, Manual, tùy chỉnh |
Chụp liên tục | Tối đa 15 fps (RAW: 42 ảnh, JPEG: 49 ảnh) |
Định dạng ảnh | JPEG, RAW (12-bit) |
Thời gian quay tối đa | 30 phút |
Micro tích hợp | Stereo |
Màn hình & Kính ngắm | Kích thước: 3.0″ Độ phân giải: 1.040.000 điểm ảnh Loại: Cảm ứng, lật 180° Kính ngắm điện tử: OLED, 2.360.000 điểm ảnh |
Số điểm lấy nét | 121 điểm theo tương phản |
Đèn flash tích hợp | Có |
Chế độ flash | Fill Flash, Off, Giảm mắt đỏ, Đồng bộ màn thứ hai, Đồng bộ chậm |
Bù sáng flash | -3 đến +3 EV |
Hệ thống flash rời | TTL, ngàm gắn đèn |
Trọng lượng | 335g (thân máy) 383g (có pin và thẻ nhớ) |
Kích thước | 121.7 x 84.4 x 49 mm |
Điều kiện hoạt động | 14 – 104°F (-10 – 40°C), độ ẩm 30 – 90% |
Điều kiện lưu trữ | -4 – 140°F (-20 – 60°C), độ ẩm 10 – 90% |
Trọng lượng hộp | 1.05 kg |
Kích thước hộp | 7.6 x 7.4 x 5.7 inch |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.